Nhật Bản là một đất nước có nền văn hóa và lịch sử phong phú. Đó là nơi truyền thống đáp ứng sự đổi mới và quần áo của họ phản ánh điều này. Tất cả chúng ta đều đã nghe nói về Kimono, nhưng bạn có biết có hơn 30 mẫu trang phục truyền thống của Nhật Bản không?
Mỗi người có một chức năng, lịch sử và câu chuyện. Hàng may mặc của Nhật Bản có từ thời Jomon (300 TCN) và đã phát triển cùng với đất nước kể từ đó. Ngày nay, nhiều trang phục mang tính chất nghi lễ, nhưng bạn nên cân nhắc xem nên mặc gì cho chuyến đi Nhật Bản tiếp theo của mình.
Hãy cùng Vietchill Travel tìm hiểu về cách ăn mặc cũng như phụ kiện thời trang, cách trang điểm của người Nhật Bản ngay bây giờ nhé !
A. Quần Áo Truyền Thống Nhật Bản
Kể từ thời xa xưa, trang phục truyền thống của Nhật Bản đã phát triển và thay đổi. Từ bộ Kimono nguyên bản đến bộ Yukata hiện đại, có rất nhiều loại quần áo được coi là trang phục truyền thống của Nhật Bản. Trong khi một số trang phục này chỉ được mặc trong những dịp đặc biệt, thì những trang phục khác đã trở nên phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá sự đa dạng phong phú của quần áo và phụ kiện truyền thống của Nhật Bản qua các thời đại nào.
1. Kimono - Quốc phục của Nhật Bản
Khi nói đến trang phục truyền thống của Nhật Bản, Kimono là "vua". Tuy nhiên, mặc dù có nghĩa đen là “đồ để mặc”, thực tế có rất nhiều kiểu Kimono khác nhau – chúng có hơn mười kiểu! Kimono ban đầu được đi kèm với một chiếc váy dài gọi là Hakama. Thời gian trôi qua, việc mặc Kimono Hakama-less với một dải thắt lưng nhỏ, hoặc Obi, để giữ nó lại với nhau đã trở thành mốt. Theo truyền thống, Kimono được mặc cho đám cưới, tiệc trà, các sự kiện truyền thống trang trọng và đám tang. Màu sắc và kiểu dáng có thể thay đổi cho những sự kiện này tùy thuộc vào dịp và độ tuổi hoặc tình trạng hôn nhân của người mặc. Khi đi du lịch tại Nhật Bản, chắc chắn bạn nên trải nghiệm Kimono tại đây!
2. Yukata
Đối với mỗi mặt hàng trang phục chính thức, có một đối tác bình thường và trang phục truyền thống của Nhật Bản cũng không ngoại lệ. Yukata là phiên bản bình thường của Kimono. Được làm từ các loại vải nhẹ, dễ mặc, nó được tạo ra để thoáng khí và mát mẻ trong những tháng mùa hè. Yukata có nghĩa là khăn tắm - có nghĩa là nó được mặc theo truyền thống mà không có áo lót và một lần nữa, được giữ lại với nhau bằng dây thắt lưng Obi. Bạn có thể thấy Yukata được mặc tại các lễ hội mùa hè và ở các thành phố lịch sử – như Kyoto. Mua Yukata thường rẻ hơn nhiều so với Kimono, vì vậy nếu bạn đang tìm kiếm một món quà lưu niệm giá cả phải chăng để mang về, thì đây là một lựa chọn tuyệt vời.
3. Hanten & Happi
Chuyển từ mùa hè sang mùa đông với chiếc áo khoác mùa đông từ thời kỳ Edo mang tính biểu tượng – từ năm 1603 đến năm 1867. Thời đại này đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật mang tính biểu tượng, chẳng hạn như Làn sóng vĩ đại ngoài khơi Kanagawa. Hanten cũng sản xuất mặt hàng quần áo truyền thống mang tính biểu tượng của Nhật Bản. Hanten là một chiếc áo khoác ngắn, đệm bông với cổ áo được thiết kế riêng. Sự pha trộn giữa chủ nghĩa tối giản và tính thực tế có nghĩa là nó vẫn phù hợp với tủ quần áo hiện đại ngày nay. Nó đã trở thành áo khoác của người dân Nhật Bản, vì người anh em họ của nó, Haori chỉ giới hạn ở các tầng lớp xã hội cao hơn. Hanten đã tự khẳng định mình là một loại quần áo truyền thống của Nhật Bản dành cho tất cả mọi người và khi nhiệt độ giảm xuống, nó cũng có thể là một chiếc áo khoác dành cho bạn khi đi du lịch vào mùa đông.
Happi cũng là một loại áo khoác ngắn nhưng giản dị hơn nhiều so với Haori hoặc Hanten. Happi ban đầu được mặc bởi những người hầu trong nhà với tư cách là đại diện gia huy của gia đình. Trước đây, những người lính cứu hỏa cũng thường mặc một chiếc happi, biểu tượng trên lưng của họ sẽ ám chỉ nhóm mà họ thuộc về. Một happi thường có màu trơn, điển hình là màu xanh lam, trắng, đỏ và đen. Ngày nay, happi được mặc chủ yếu trong các lễ hội, với chữ kanji của từ Matsuri (lễ hội trong tiếng Nhật), được in ở mặt sau và nó thường đi kèm với một chiếc băng đô phù hợp.
4. Haori & Hakama
Haori và Hakama, khi được mặc cùng nhau, là trang phục trang trọng dành cho nam giới thường được chú rể mặc trong lễ cưới, lễ trưởng thành và các sự kiện trọng đại khác trong đời.
Haori tương tự như Hanten và là một chiếc áo khoác rộng vừa phải, chủ yếu được mặc bởi các tầng lớp xã hội cao hơn. Đây là một trong những mặt hàng xa xỉ nhất trong trang phục truyền thống của Nhật Bản vì tính độc quyền xã hội của nó. Haori thường được kết hợp với Kimono, khoác ngoài cùng. Nguồn gốc của sự tôn trọng đối với trang phục bắt nguồn từ thuở sơ khai, nơi chúng thường được các chiến binh mặc trong trận chiến, để giữ ấm. Haori ngày nay thường được chú rể mặc nhiều hơn trong đám cưới, lễ trưởng thành hoặc các sự kiện trọng đại khác trong đời.
Hakama là một loại quần giống như váy mặc với kimono. Hakama Nhật Bản ban đầu chỉ được mặc bởi những người đàn ông như samurai và những người tham gia các nghi lễ Thần đạo. Tuy nhiên, trong thời kỳ hiện đại, phụ nữ cũng mặc chúng trong những dịp nhất định, bao gồm cả lễ tốt nghiệp đại học. Hakama cũng được mặc bởi những người làm việc tại một ngôi đền, hoặc khi tập kendo (kiếm thuật Nhật Bản), kyudo (bắn cung Nhật Bản), aikido và các môn võ thuật khác.
5. Fundoshi
Fundoshi là một loại quần lót nam rất thoải mái và rất truyền thống của Nhật Bản, được làm từ cotton dài. Cho đến Thế chiến thứ hai, Fundoshi là đồ lót phổ biến của nam giới ở Nhật Bản và có một số loại khác nhau được mặc cho các sự kiện, tình huống khác nhau và giữa những người khác nhau. Ngày nay, có lẽ bạn chỉ thấy Fundoshi được mặc trong các lễ hội truyền thống. Các đô vật Sumo cũng mặc một loại fundoshi gọi là Mawashi.
6. Samue và Jinbei
Samue và Jinbei là quần áo thư giãn truyền thống được làm từ bông hoặc sợi gai dầu, và thường được nhuộm bằng một màu đơn sắc như chàm, xanh dương hoặc xanh lá cây. Cả hai đều đi cùng bộ áo và quần.
Samue ban đầu được mặc bởi các nhà sư Phật giáo khi họ làm việc, trong khi jinbei được người dân thị trấn sử dụng hàng ngày. Samue thường được nông dân mặc khi làm việc trong vườn.
Samue và Jinbei trông rất giống nhau, nhưng điểm khác biệt quan trọng giữa hai loại này là quần. Quần của samue là quần dài đến mắt cá chân, còn Jinbei là quần ngắn dưới đầu gối. Sự khác biệt lớn thứ hai là nhiều jinbei được đan bằng sợi ở phần vai để thông gió tốt hơn. Samue được mặc bất kể mùa nào, nhưng jinbei về cơ bản là quần áo mùa hè.
B. Phụ Kiện Truyền Thống Nhật Bản
1. Kanzashi
Khi phụ nữ mặc Kimono, họ thường sử dụng kanzashi, đồ trang trí tóc, để bổ sung cho kiểu tóc truyền thống của Nhật Bản. Kanzashi có lịch sử lâu đời và vẫn được nhiều người mặc trong thời hiện đại. Khi tham dự một sự kiện trang trọng, nhiều phụ nữ sẽ cài Kanzashi trên tóc.
Có nhiều loại kanzashi bao gồm Tama (quả bóng) kanzashi, Hirauchi (phẳng) kanzashi, Yuremono (đu đưa) kanzashi, Musubi (nút thắt) kanzashi, Tsumami (núm thủ công) kanzashi và Bachi gata (hình quạt) kanzashi. Lược chải tóc cũng có thể được trang trí đẹp mắt và dùng làm phụ kiện trang trí tóc.
2. Tabi
Tabi là một loại tất truyền thống của Nhật Bản có phần tách biệt giữa ngón chân cái và các ngón chân khác. Tabi thường được mặc với zori, geta và các loại giày dép truyền thống khác. Tabi thường được làm từ cotton hoặc lụa và có nhiều màu sắc khác nhau, mặc dù màu trắng là phổ biến nhất. Chúng thường cao đến mắt cá chân hoặc dài hơn một chút, nhưng Tabi ngắn đến giữa bắp chân cũng có sẵn. Loại Tabi trang trọng nhất được làm bằng lụa trắng và có một con bướm thêu bằng vàng ở bên cạnh; chúng thường chỉ được mặc bởi maiko.
3. Jika-tabi
Là một loại Tabi, nhưng Jika-tabi là một loại giày dép truyền thống của Nhật Bản được đặc trưng bởi thiết kế mũi nhọn. Trái ngược với Tabi được mặc trong nhà, Jika-tabi được sử dụng ngoài trời, phục vụ nhu cầu của những người lao động trong phòng thí nghiệm như công nhân xây dựng, nông dân, v.v. Loại giày dép này ban đầu được thiết kế cho nông dân và công nhân, những người cần một đôi giày thoải mái và đủ bền cho những ngày dài làm việc trên cánh đồng.
4. Geta
Theo xu hướng giày dép, Geta là một loại giày dép được mặc bởi cả nam và nữ ở Nhật Bản. Nó thường được làm từ gỗ và có đế nâng giúp giữ cho bàn chân cao hơn mặt đất. Geta thường được mặc cùng với Yukata và các trang phục mùa hè khác. Trên thực tế, có rất nhiều phiên bản của Geta: thiết kế hai răng tiêu chuẩn (Koma-geta), Senryo-geta với một răng cửa dốc. Chưa kể đến Ukon-gata giống như đi dép thông thường.
5. Zori
Zori là một loại dép của Nhật Bản được làm từ rơm và vải. Chúng thường được mặc với Yukata, nhưng cũng có thể được mặc với các trang phục truyền thống khác của Nhật Bản. Zori thường được làm bằng dây đeo ngón chân và dây đeo gót chân, và thường có các yếu tố trang trí như hạt hoặc vỏ sò . Chúng thường được đi kèm với tất Tabi và có thể dễ dàng phối với trang phục của bạn do tính chất đơn giản nhưng thời trang của chúng. Zori đã được mặc ở Nhật Bản trong nhiều thế kỷ và từng là đôi giày ưa thích của các chiến binh samurai. Ngày nay, chúng vẫn là lựa chọn phổ biến cho trang phục mùa hè, đặc biệt là tại các lễ hội hoặc sự kiện ngoài trời khác. Zori cũng thường được dùng làm quà tặng và thường được dùng làm dép đi trong khách sạn và Ryokan.
6. Okobo
Trái ngược với Zori, Okobo là những đôi giày được thiết kế để mang cho một mục đích cụ thể . Chúng là những đôi dép đế bằng gỗ, với khối có kích thước khoảng 10-15cm – đi trong chúng sẽ thành thạo hơn một chút so với dép thông thường. Okobo là loại dép truyền thống của Nhật Bản được các cô gái trẻ mang (cho Shichi-Go-San), phụ nữ (cho Ngày trưởng thành) và Maiko.
7. Setta
Ngược lại với phần lớn giày dép truyền thống của Nhật Bản, Setta thoải mái và linh hoạt hơn nhiều vì chúng nhẹ hơn và có gót phẳng. Trên thực tế, Setta rất linh hoạt vì một lý do khác - chúng có đế bằng da. Điều này làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho đôi chân của bạn trong mùa mưa vì chúng không thấm nước và bền hơn hầu hết các loại giày dép. Có nhiều phong cách khác nhau của Setta, nhưng tất cả đều có chung một thiết kế. Phong cách phổ biến nhất là Zori, có dây đeo bằng da thông giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai.
8. Tenugui
Tenugui là một loại khăn tay truyền thống của Nhật Bản được làm bằng cotton. Khăn thường có hình chữ nhật và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm lau mặt, tay hoặc cơ thể; làm sạch bề mặt; hoặc thậm chí như một phụ kiện thời trang. Tenugui thường có màu trắng trơn hoặc được nhuộm hoa văn đơn giản bằng thuốc nhuộm tự nhiên, nhưng chúng cũng có thể được tìm thấy với những thiết kế phức tạp hơn. Trong những năm gần đây, Tenugui đã trở thành món quà lưu niệm phổ biến cho khách du lịch đến thăm Nhật Bản. Có nhiều cách để sử dụng Tenugui, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là đeo nó như một chiếc băng đô hoặc cà vạt. Điều này thường được thấy tại các lễ hội hoặc các sự kiện truyền thống khác. Tenugui cũng có thể dùng làm giấy gói hoặc treo tường.
9. Hachimaki
Hachimaki là một chiếc khăn đội đầu của Nhật Bản, thường được làm bằng vải đỏ hoặc trắng. Truyền thuyết Nhật Bản nói rằng Hachimaki củng cố tinh thần và giữ cho bạn an toàn khỏi những linh hồn xấu xa và ác quỷ. Người ta cho rằng xu hướng này bắt đầu với các samurai, những người đeo băng đô dưới mũ bảo hiểm của họ để thấm mồ hôi và giữ mũ cố định trong trận chiến. Ngày nay, chúng được mặc như một biểu tượng của nỗ lực hoặc lòng dũng cảm, đặc biệt là bởi những người trong quân đội hoặc học sinh trong kỳ thi, hoặc tại các lễ hội.
C. Trang Điểm Truyền Thống Nhật Bản
Trang điểm Geisha và Kabuki là hai trong số những kiểu trang điểm truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản. Tuy nhiên, phụ nữ Nhật Bản ngoài những công việc nghệ thuật này còn trang điểm để tôn lên những đường nét của mình.
Phụ nữ Nhật Bản thường có vẻ thanh tao với làn da nhợt nhạt và mái tóc sẫm màu tương phản. Mặc dù nước da của họ vốn đã trắng tự nhiên, nhưng phụ nữ Nhật Bản thường cố gắng làm cho làn da của họ trông nhợt nhạt hơn nữa bằng cách sử dụng mỹ phẩm - theo truyền thống, điều này đạt được bằng bột gạo. Đây không phải là "khuôn mặt trắng" giống như các diễn viên kịch Kabuki, những người sử dụng dầu và sáp để che mặt. Bột gạo và các loại phấn phủ có nguồn gốc từ phân chim khác đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ.
1. Geisha
Những phụ nữ đã hoặc đang là Geisha phải trải qua một quá trình lâu dài và công phu để tạo ra vẻ ngoài truyền thống này. Đây không phải là giao diện bạn có thể tạo trong 10 phút. Nó đòi hỏi kỹ năng tuyệt vời và sự hoàn hảo để trang điểm Geisha một cách chính xác. Dấu hiệu trang điểm Geisha bao gồm:
- Một khuôn mặt trắng, mờ
- Lông mày đen dày, ấn tượng
- Chạm vào màu đỏ quanh mắt
- Môi đỏ
Geisha có được khuôn mặt nhợt nhạt như vậy nhờ sự trợ giúp của dầu sáp và bột nhão. Trong khi hầu hết phụ nữ nghe lời khuyên nên trang điểm thật kỹ, thì Geisha cố tình để hở một vùng nhỏ xung quanh chân tóc, cũng như hai hình chữ V sau gáy (đây được coi là vùng rất được ưa chuộng trong văn hóa). Tùy thuộc vào độ tuổi của mình, một Geisha sẽ chỉ tô phần giữa môi dưới hoặc sẽ tô cả miệng.
2. Kabuki
Bất cứ ai đã xem một diễn viên kịch Kabuki sẽ ngay lập tức nhận ra phong cách trang điểm truyền thống này, có một số điểm tương đồng với cách trang điểm của Geisha, chẳng hạn như khuôn mặt nhợt nhạt và màu đỏ quanh mắt. "Mặt nạ" Kabuki không giống nhau đối với mọi diễn viên, vì các thành phần riêng lẻ xác định từng người theo tuổi tác, giới tính hoặc địa vị xã hội của anh ta. Trang điểm Kabuki có thể mất vài giờ. Màu sắc nổi bật nhất trong trang điểm Kabuki là đỏ, hồng và xanh, cùng với nền trắng và các điểm nhấn màu đen ấn tượng. Mỗi màu đại diện cho một cái gì đó khác nhau:
- Màu đỏ: Giận dữ hoặc đam mê
- Màu hồng: Tuổi trẻ
- Xanh đậm: Nỗi buồn
- Xanh nhạt: Hòa bình
- Đen: Sợ hãi
Trong khi phụ nữ thường tập trung trang điểm quanh mắt, má và môi, thì các diễn viên Kabuki sử dụng toàn bộ khuôn mặt của họ như một bức tranh sơn dầu.
Hầu hết phụ nữ Nhật Bản không phải là Geisha và bạn sẽ không thấy trang điểm Kabuki bên ngoài nhà hát, nhưng biết một chút về truyền thống trang điểm của quốc gia châu Á này chắc chắn bạn sẽ hiểu ra. Điều đặc biệt thú vị là lưu ý đến sự khác biệt giữa trang điểm truyền thống của Nhật Bản và trang điểm hiện đại của phụ nữ trên toàn cầu. Hãy đi du lịch Nhật Bản để bạn có thể trải nghiệm rõ hơn nào!
POSTED ON 07/03/2023 BY THANH TAM